Ống và phụ kiện PPR Đại Thành thích hợp cho các ứng dụng:
- Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nóng và nước lạnh dùng trong các mục đích như: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
- Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
- Các hệ thống ống dẫn hơi, ống dẫn gas trong công nghiệp.
Tính chất hóa học:
- Chịu được nhiều loại hóa chất như: Dung dịch axit, dung dịch kiềm, dung dịch muối và các loại dung môi yếu.
- Không chịu được các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa cao và các tác nhân halogen.
Tính năng ưu việt:
- Khả năng dẫn nước nóng lên đến 95°C.
- Công nghệ hàn nhiệt và các đầu nối ren được làm bằng đồng nguyên chất mạ Crôm, đảm bảo các mối nối tuyệt đối kín, độ bền cao.
- Không bị đóng cặn, oxy hóa hoặc rò rỉ. Chịu được lực tác động mạnh, áp suất lớn và tuổi thọ cao.
- Dẫn nước sạch, không gây độc hại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ngoài phụ kiện trên quý khách hàng có thể xem thêm những phụ kiện khác để phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình:
Tên sản phẩm |
Kích cỡ |
Gía niêm yết (VNĐ) |
Gía khuyến mãi (VNĐ) |
Tên sản phẩm |
Kích cỡ |
Gía niêm yết (VNĐ) |
Gía khuyến mãi (VNĐ) |
Tê thu |
Ø20 Ø25 Ø32 |
11.100 18.100 19.500 |
8.880 14.480 15.600 |
Tê đều |
Ø20 Ø25 Ø32 |
7.200 11.100 18.200 |
5.760 8.880 14.560 |
Cút 90o |
Ø20 Ø25 Ø32 |
6.100 8.100 14.200 |
4.480 6.480 11.360 |
Chếch45o |
Ø20 Ø25 Ø32 |
5.100 8.100 12.200 |
4.080 6.480 9.760 |
Măng sông |
Ø20 Ø25 Ø32 |
3.300 5.500 8.400 |
2.640 4.400 6.720 |
Côn thu |
Ø20 Ø25 Ø32 |
5.100 7.200 8.500 |
4.080 5.760 6.800 |
Van bi nhựa (van nhựa bi đồng) |
Ø20 Ø25 Ø32 |
115.500 150.000 184.500 |
92.400 120.000 147.600 |
Van cửa đồng |
Ø20 Ø25 Ø32 |
156.000 212.000 245.000 |
124.800 169.600 196.000 |
Nút bít |
Ø20 Ø25 Ø32 |
3.100 5.300 6.900 |
2.480 4.240 5.520 |
Nút bít ren ngoài |
Ø20 Ø25 Ø32 |
6.100 8.300 11.000 |
4.880 6.640 8.800 |
Rắc co nhựa |
Ø20 Ø25 Ø32 |
39.900 58.800 84.500 |
31.920 47.040 67.600 |
ống cong |
Ø20 Ø25 Ø32 |
27.300 47.500 61.100 |
21.840 38.000 48.880 |
Cút (co) ren trong |
Ø20 x 1/2 Ø25 x1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
44.400 50.400 67.900 125.500 |
35.520 40.320 54.320 100.400 |
Cút (co) ren ngoài |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
62.500 70.700 83.500 132.900 |
50.000 56.560 66.800 106.320 |
Măng sông ren trong |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
39.900 48.900 54.500 88.800 |
31.920 39.120 43.600 71.040 |
Măng sông ren ngoài |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
50.400 58.300 70.400 103.900 |
40.320 46.640 56.320 83.120 |
Tê ren trong |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
44.800 47.900 69.800 152.500 |
35.840 38.320 55.840 122.000 |
Tê ren ngoài |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
55.200 58.300 72.500 152.300 |
44.160 46.640 58.000 121.840 |
Rắc co ren trong |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
95.100 163.800 152.300 223.200 |
76.080 130.400 121.840 178.560 |
Rắc co ren ngoài |
Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 |
101.400 223.500 237.500 248.400 |
81.120 178.800 190.000 198.720 |
ống PP - R |
Ø20 Ø25 |
30.000 52.000 |
24.000 41.600 |
ống PP - R | Ø32 | 78.000 |
62.400 |
Chúng tôi luôn đảm bảo về chất lượng sản phẩm,dịch vụ mang lại sự an toàn cho Quý khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi.
Cảm ơn Quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm,dịch vụ của Công ty chúng tôi. Chúng tôi luôn cam kết mang lại dịch vụ,chất lượng sản phẩm tốt nhất cho khách hàng
Địa chỉ:
Nhà máy sản xuất : KCN - Hóc Môn - TpHCM
Chi nhánh 1 : 689 QL 51 -Biên Hòa ,Đồng Nai
Chi nhánh 2: 556 QL 1K,Linh Xuân,Thủ Đức
Chi nhánh 3: 366 Huỳnh Tấn Phát ,Quận 7
Chi nhánh 4: 24 Nguyễn Hữu Cảnh,Dĩ An,Bình Dương
Giao hàng miễn phí toàn khu vực Miền Nam
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách!
Xem thêm